soluble /"sɔljubl/ tính từ hoà chảy được giải quyết được giải đượcsoluble group: team giải đượcsoluble lattice: dàn giải đượchòa tung đượcsoluble dye: dung dịch nhuộm phối hợp đượcsoluble substance: hóa học hòa rã đượctanaqueous soluble oil: dầu tan trong nướcoil soluble: chảy trong dầusoluble anode: rất dương hòa tansoluble cotton: bông tansoluble cutting oil: dầu giảm hòa tansoluble dye: dung dịch nhuộm tổ hợp đượcsoluble glass: chất liệu thủy tinh hòa tansoluble gum: vật liệu nhựa tansoluble oil: dầu hòa tansoluble starch: tinh bột tansoluble starch: tinh bột hòa tansoluble substance: chất hòa tan đượcsoluble tar: hắc ín tanwater soluble grease: mỡ tan trong nướcwater soluble oil: dầu tung được trong nướcLĩnh vực: năng lượng điện lạnhtan đượcsoluble dye: thuốc nhuộm tổng hợp đượcsoluble substance: hóa học hòa tan đượcwater soluble oil: dầu tung được trong nướcsoluble cutting oildầu có tác dụng mát kim loạisoluble glassthủy tinh lỏngsoluble silicatethủy tinh lỏng danh từ o chất phối hợp tính từ o hòa hợp được § ether solubles : những chất hòa hợp trong ete § oil solubles : những chất kết hợp trong dầu § water solubles : những chất tổ hợp trong nước